Câu ví dụ:
Vietnamese Foreign Minister Bui Thanh Son (L) and British Foreign Secretary Liz truss meet in Glasgow, November 1, 2021.
Nghĩa của câu:truss
Ý nghĩa
@truss /trʌs/
* danh từ
- bó (rạ)
- cụm (hoa)
- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
- (y học) băng giữ
* ngoại động từ
- buộc, bó lại, trói gô lại
=to truss a chicken before roasting+ buộc chân và cánh gà trước khi quay
=to truss hay+ bó cỏ khô
- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
@truss
- (cơ học) dàn, khung; bó, chùm