Câu ví dụ:
We must emphasize that the project is making progress according to our goals," she added.
Nghĩa của câu:progress
Ý nghĩa
@progress /progress/
* danh từ
- sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
=to make much progress in one's studies+ tiến bộ nhiều trong học tập
=the progress of science+ sự tiến triển của khoa học
- sự tiến hành
=in progress+ đang xúc tiến, đang tiến hành
=work is now in progress+ công việc đáng được tiến hành
- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý
=royal progress+ cuộc tuần du
* nội động từ
- tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
=to progress with one's studies+ học hành tiến bộ
=industry is progressing+ công nghiệp đang phát triển
- tiến hành
=work is progressing+ công việc đang tiến hành