ex. Game, Music, Video, Photography

While on the canoe, the homestay host briefly explains the characteristics of three-striped crabs as well as ways to cook them.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crab. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

While on the canoe, the homestay host briefly explains the characteristics of three-striped crabs as well as ways to cook them.

Nghĩa của câu:

crab


Ý nghĩa

@crab /kræb/
* danh từ
- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)
- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
- con cua
- can rận ((cũng) crab louse)
- (kỹ thuật) cái tời
- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại
* động từ
- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
- công kích chê bai, chỉ trích (ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…