ex. Game, Music, Video, Photography

36 Japanese businesses and associations have also agreed to provide $1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ agreed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

36 Japanese businesses and associations have also agreed to provide $1.

Nghĩa của câu:

agreed


Ý nghĩa

@agree /ə'gri:/
* nội động từ
- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
=to agree go proposal+ tán thành một lời đề nghị
=to agree with someone+ đồng ý với ai
- hoà thuận
=they can't agree+ họ không thể sống hoà thuận với nhau được
- hợp với, phù hợp với, thích hợp với
=this food does not agree with me+ thức ăn này không thích hợp với tôi
- (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)
* ngoại động từ
- cân bằng (các khoản chi thu...)
!agreed!
- đồng ý!, tán thành!
!to agree like cats and dogs
- sống với nhau như chó với mèo
!to agree to differ
- (xem) differ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…