ex. Game, Music, Video, Photography

A female garbage collector (pictured) had to work non-stop all night to clean up the trash.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trash. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A female garbage collector (pictured) had to work non-stop all night to clean up the trash.

Nghĩa của câu:

trash


Ý nghĩa

@trash /træʃ/
* danh từ
- bã; bã mía ((cũng) cane-trash)
- cành cây tỉa bớt
- vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=that novel is mere trash+ cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
=to talk trash+ nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
=to write trash+ viết láo lếu
- người vô giá trị, đồ cặn bã
* ngoại động từ
- tỉa, xén (cành, lá)
- (thông tục) xử tệ, coi như rác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…