Câu ví dụ:
A female garbage collector (pictured) had to work non-stop all night to clean up the trash.
Nghĩa của câu:trash
Ý nghĩa
@trash /træʃ/
* danh từ
- bã; bã mía ((cũng) cane-trash)
- cành cây tỉa bớt
- vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=that novel is mere trash+ cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
=to talk trash+ nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
=to write trash+ viết láo lếu
- người vô giá trị, đồ cặn bã
* ngoại động từ
- tỉa, xén (cành, lá)
- (thông tục) xử tệ, coi như rác