Câu ví dụ:
A lime kiln at Formosa Plastics Group’s steel plant in the central province of Ha Tinh exploded during operation on Tuesday night.
Nghĩa của câu:lime
Ý nghĩa
@lime /laim/
* danh từ
- (thực vật học) chanh lá cam
- (thực vật học) (như) linden
- nhựa bẫy chim
- vôi
* ngoại động từ
- bẫy chim bằng nhựa
- bón vôi, rắc vôi
- nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi