ex. Game, Music, Video, Photography

A schoolboy walks past a section of Hanoi’s iconic, Guinness record holding "Ceramic Road" that spans almost 4,000 m through Tay Ho, Ba Dinh, Hoan Kiem and Hai Ba Trung Districts.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ceramic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A schoolboy walks past a section of Hanoi’s iconic, Guinness record holding "ceramic Road" that spans almost 4,000 m through Tay Ho, Ba Dinh, Hoan Kiem and Hai Ba Trung Districts.

Nghĩa của câu:

ceramic


Ý nghĩa

@ceramic /si'ræmik/
* tính từ
- (thuộc) nghề làm đồ gốm

@ceramic
- (Tech) thuộc gốm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…