ex. Game, Music, Video, Photography

After exploring the cave, I headed back towards Yen Nhi Homestay in search of the intriguing community.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ s. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After exploring the cave, I headed back towards Yen Nhi Homestay in search of the intriguing community.

Nghĩa của câu:

s


Ý nghĩa

@s /es/
* danh từ, số nhiều Ss, S's
- S
- đường cong hình S; vật hình S

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…