ex. Game, Music, Video, Photography

After giving the boy X-rays, ultrasounds and CT scans, doctors discovered a 5-cm (2-inch) needle through Xai's pericardium and left lung as well as heart muscle.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ needle. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After giving the boy X-rays, ultrasounds and CT scans, doctors discovered a 5-cm (2-inch) needle through Xai's pericardium and left lung as well as heart muscle.

Nghĩa của câu:

needle


Ý nghĩa

@needle /'ni:dl/
* danh từ
- cái kim; kim (la bàn...)
=the eye of a needle+ lỗ kim
=to thread a needle+ xâu kim
- chỏm núi nhọn
- lá kim (lá thông, lá tùng)
- tinh thể hình kim
- cột hình tháp nhọn
- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
=to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn
!as sharp as a needle
- (xem) sharp
!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
- đáy biển mò kim
!true as the needle to the pole
- đáng tin cậy
* động từ
- khâu
- nhể (bằng kim); châm
- lách qua, len lỏi qua
=to needle one's way through a crwod+ lách qua một đám đông
- kết tinh thành kim
- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…