Câu ví dụ:
airbus will produce 17 more of the planes including 14 for Emirates and 3 for Japanese airline ANA.
Nghĩa của câu:airbus
Ý nghĩa
@airbus
* danh từ
- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn
airbus will produce 17 more of the planes including 14 for Emirates and 3 for Japanese airline ANA.
Nghĩa của câu:
@airbus
* danh từ
- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn