ex. Game, Music, Video, Photography

"Although we have a representative in Congress who they say was here a long time ago.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ congress. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Although we have a representative in congress who they say was here a long time ago.

Nghĩa của câu:

congress


Ý nghĩa

@congress /'kɔɳgres/
* danh từ
- sự nhóm hợp, sự hội họp
- đại hội, hội nghị
=peace congress+ đại hội hoà bình
=medical congress+ hội nghị y tế
- (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
=during Congress+ trong khi quốc hội họp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…