ex. Game, Music, Video, Photography

An internal road leading to the towers will be paved with stones.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ towers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An internal road leading to the towers will be paved with stones.

Nghĩa của câu:

towers


Ý nghĩa

@tower /'tauə/
* danh từ
- tháp
=ivory tower+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
- đồn luỹ, pháo đài
!to be a tower of strength to somebody
- là người có đủ sức để bảo vệ cho ai
* nội động từ
- (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
= Shakespeare towered above all his contemporaries+ Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời
- bay lên, vút lên cao

@tower
- tháp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…