ex. Game, Music, Video, Photography

And a highlight of this experience is the luxury bathrooms equipped with Grohe Spa color fittings.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ luxury. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

And a highlight of this experience is the luxury bathrooms equipped with Grohe Spa color fittings.

Nghĩa của câu:

Luxury


Ý nghĩa

@Luxury
- (Econ) Hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu).
+ Một thuật ngữ không được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu có dùng thì để chỉ một hàng hoá có Độ co giãn cầu theo thu nhập lớn hơn 1, do đó khi thu nhập tăng thì hàng đó chiếm một tỷ lệ cao hơn trong thu nhập của người tiêu dùng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…