Câu ví dụ:
And I am also used to trading fabrics for nearly 30 years and meeting my fellow traders every morning.
Nghĩa của câu:fabric
Ý nghĩa
@fabric /'fæbrik/
* danh từ
- công trình xây dựng
- giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the whole fabric of society+ toàn bộ cơ cấu xã hội
=the fabric of arguments+ kết cấu của lý lẽ
- vải ((thường) texile fabric)
=silk and woollen fabrics+ hàng tơ lụa và len dạ
- mặt, thớ (vải)
@fabric
- cơ cấu, cấu trúc