ex. Game, Music, Video, Photography

” Another day, another threat At his age, Lai’s had the most encounters with sand thieves.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ thieves. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

” Another day, another threat At his age, Lai’s had the most encounters with sand thieves.

Nghĩa của câu:

thieves


Ý nghĩa

@thieves /θi:f/
* danh từ, số nhiều thieves
- kẻ trộm, kẻ cắp
=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
!to set a thief to catch thief
- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn
!thieves' Latin
- (xem) Latin
@thief /θi:f/
* danh từ, số nhiều thieves
- kẻ trộm, kẻ cắp
=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
!to set a thief to catch thief
- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn
!thieves' Latin
- (xem) Latin
@thieve /θi:v/
* động từ
- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…