ex. Game, Music, Video, Photography

Around 200 Vietnamese businesses are selling on Amazon, according to the Ministry of Industry and Trade.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ amazon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Around 200 Vietnamese businesses are selling on amazon, according to the Ministry of Industry and Trade.

Nghĩa của câu:

Theo Bộ Công Thương, khoảng 200 doanh nghiệp Việt Nam đang bán hàng trên Amazon.

amazon


Ý nghĩa

@amazon /'æməzən/
* danh từ
- sông A-ma-zôn (Nam-Mỹ)
- nữ tướng (trong truyện cổ Hy lạp)
- anazon người đàn bà tướng đàn ông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…