Câu ví dụ:
Around 91 percent of latin America's most fertile areas for coffee production are currently less than 1.
Nghĩa của câu:latin
Ý nghĩa
@latin /'lætin/
* danh từ
- người La-tinh
- tiếng La-tinh
=classical latin+ tiếng La-tinh cổ điển
=modern latin+ tiếng La-tinh hiện đại
=thieves' latin+ tiếng lóng của bọn ăn cắp
* tính từ
- (thuộc) Rô-ma (xưa gọi là Latium)
- (thuộc) La-tinh
=the latin peoples+ những dân tộc thuộc nền văn hoá La-tinh (như Pháp, Tây-ban-nha, Y, Bồ-ddào-nha, Ru-ma-ni)
=latin America+ Châu mỹ La-tinh
=latin Quarter+ xóm La-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở Pa-ri)
@latin
- latin