Câu ví dụ:
As a hospital corpswoman, Anh gets to travel to many places, including Japan, Italy, South Korea, Singapore, and Germany, etc.
Nghĩa của câu:hospital
Ý nghĩa
@hospital /'hɔspitl/
* danh từ
- bệnh viện, nhà thương
- tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
!Christ's Hospital
- trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-ddôn)
- (sử học) nhà tế bần