Câu ví dụ:
As such, the education ministry is considering pushing back the back-to-school date from the usual August 1 to after August 15, Thanh said.
Nghĩa của câu:education
Ý nghĩa
@education /,edju:'keiʃn/
* danh từ
- sự giáo dục, sự cho ăn học
- sự dạy (súc vật...)
- sự rèn luyện (kỹ năng...)
- vốn học
=a man of little education+ một người ít học