ex. Game, Music, Video, Photography

"Associate Professor Dr Nguyen Thi Ngoc Dung, chairman of the HMA, also helps out with the call center.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ helps. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Associate Professor Dr Nguyen Thi Ngoc Dung, chairman of the HMA, also helps out with the call center.

Nghĩa của câu:

helps


Ý nghĩa

@help /help/
* danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
=to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai
=to give help to someone+ giúp đỡ ai
=to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu
=help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với
=by help of+ nhờ sự giúp đỡ của
=it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều
- phương cứu chữa, lối thoát
=there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa
- phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
=lady help+ người giúp việc bà chủ nhà
=mother's help+ bà bảo mẫu
* ngoại động từ
- giúp đỡ, cứu giúp
=to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
=to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối
- đưa mời (đồ ăn, thức uống)
=let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi
=help yourself+ xin mời ông xơi
- nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
=I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười
=I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được
=it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa
=don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…