ex. Game, Music, Video, Photography

At some point, someone cut out the custard and began wrapping 'xoi xiem' in crepe-like 'banh trang phong' ---- effectively creating the durian breakfast burrito.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ breakfast. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At some point, someone cut out the custard and began wrapping 'xoi xiem' in crepe-like 'banh trang phong' ---- effectively creating the durian breakfast burrito.

Nghĩa của câu:

Tại một thời điểm nào đó, một người nào đó đã cắt ra mãng cầu và bắt đầu gói 'xoi xiem' trong 'bánh trang phong' giống như bánh crepe ---- tạo ra món burrito sầu riêng một cách hiệu quả.

breakfast


Ý nghĩa

@breakfast /'brekfəst/
* danh từ
- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
* động từ
- ăn sáng, điểm tâm
- mời (ai) ăn điểm tâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…