ex. Game, Music, Video, Photography

Besides its central square, cherry trees are planted across Dak Ke Lake and along the way leading to Ngoc Le Mountain.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trees. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Besides its central square, cherry trees are planted across Dak Ke Lake and along the way leading to Ngoc Le Mountain.

Nghĩa của câu:

trees


Ý nghĩa

@tree /tri:/
* danh từ
- cây
- (tôn giáo) giá chữ thập
- cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
- biểu đồ hình cây, cây
=a genealogical tree+ cây phả hệ
!at the top of the tree
- ở bậc cao nhất của ngành nghề
!to be up a treen
- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
* ngoại động từ
- bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
=the dog treed the cat+ con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
- cho nòng vào
- hãm vào vòng khó khăn lúng túng
=to be treed+ gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

@tree
- cây

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…