ex. Game, Music, Video, Photography

But I can see that as the city got richer and its urbanization rate picked up, people have become less capable of handling natural disasters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ capable. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But I can see that as the city got richer and its urbanization rate picked up, people have become less capable of handling natural disasters.

Nghĩa của câu:

Nhưng tôi có thể thấy rằng khi thành phố ngày càng giàu có và tốc độ đô thị hóa tăng lên, người dân đã trở nên kém khả năng đối phó với thiên tai.

capable


Ý nghĩa

@capable /'keipəbl/
* tính từ
- có tài, có năng lực giỏi
=a very capable doctor+ một bác sĩ rất giỏi
- có thể, có khả năng, dám, cả gan
=show your teacher what you are capable of+ hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
=the situation in capable of improvement+ tình hình có khả năng cải thiện được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…