ex. Game, Music, Video, Photography

But others have disagreed, saying American Idol was a completely different playground.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ idol. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But others have disagreed, saying American idol was a completely different playground.

Nghĩa của câu:

idol


Ý nghĩa

@idol /'aidl/
* danh từ
- tượng thần, thần tượng
- (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng
- ma quỷ
- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idolum)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…