ex. Game, Music, Video, Photography

But to varying degrees, the many churches in northeastern Vietnam reflect a remarkable mix of cultures.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ churches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But to varying degrees, the many churches in northeastern Vietnam reflect a remarkable mix of cultures.

Nghĩa của câu:

churches


Ý nghĩa

@church /tʃə:tʃ/
* danh từ
- nhà thờ
- buổi lễ (ở nhà thờ)
=what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?
- Church giáo hội; giáo phái
!the Catholic Church
- giáo phái Thiên chúa
!as poor as a church mouse
- nghèo xơ nghèo xác
!to go into the church
- đi tu
!to go to church
- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
- lấy vợ, lấy chồng
* ngoại động từ
- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…