Câu ví dụ:
By the end of Monday session, gas shares of state-owned oil and gas corporation PetroVietnam gas JSC rose 2.
Nghĩa của câu:gas
Ý nghĩa
@gas /gæs/
* danh từ
- khí
- khí thắp, hơi đốt
- khí tê (dùng khi chữa răng) ((cũng) laughing gas)
- (quân sự) hơi độc, hơi ngạt
- khí nổ (mỏ, than)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dầu xăng
- (thông tục) chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác
!to step on the gas
- (xem) step
* ngoại động từ
- cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng)
- hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông tơ)
- thắp sáng bằng đén khí
- thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc
- (thông tục) lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác
* nội động từ
- xì hơi
- nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác
@gas
- (vật lí) khí
- ideal g. khí lý tưởng
- polytropic g. khí đa hướng