Câu ví dụ:
Due to the Covid-19 pandemic, FIDE cadets and Youth Rapid was hosted online with 10 age events: U10, U12, U14, U16 and U18 for boys and girls.
Nghĩa của câu:cadets
Ý nghĩa
@cadet /kə'det/
* danh từ
- con thứ (trong gia đình)
- học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
- người đang học nghề
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô
!cadet corps
- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)
- trường lục quân (Nga)