ex. Game, Music, Video, Photography

For example, the journey from Shanghai to Hamburg via the Arctic route is 2,800 nautical miles shorter than going by the Suez canal.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ arctic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For example, the journey from Shanghai to Hamburg via the arctic route is 2,800 nautical miles shorter than going by the Suez canal.

Nghĩa của câu:

Ví dụ, hành trình từ Thượng Hải đến Hamburg qua tuyến đường Bắc Cực ngắn hơn 2.800 hải lý so với đi bằng kênh đào Suez.

arctic


Ý nghĩa

@arctic /'ɑ:ktik/
* tính từ
- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
- giá rét, băng giá
=arctic weather+ thời tiết giá rét
* danh từ
- the Artic bắc cực
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…