Câu ví dụ:
He said this phenomenon is known in some economic circles as "secular stagnation.
Nghĩa của câu:stagnation
Ý nghĩa
@stagnation /'stægnənsi/ (stagnation) /stæg'nikələs/
* danh từ
- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm
- sự đình trệ, sự đình đốn
- tình trạng mụ mẫm
@stagnation
- sự đọng, sự đình trệ