ex. Game, Music, Video, Photography

He said this phenomenon is known in some economic circles as "secular stagnation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stagnation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He said this phenomenon is known in some economic circles as "secular stagnation.

Nghĩa của câu:

stagnation


Ý nghĩa

@stagnation /'stægnənsi/ (stagnation) /stæg'nikələs/
* danh từ
- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm
- sự đình trệ, sự đình đốn
- tình trạng mụ mẫm

@stagnation
- sự đọng, sự đình trệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…