ex. Game, Music, Video, Photography

Hundreds of police officers raided the 030-X8 bar in Pham Ngu Lao Ward, District 1 and found over 300 people inside with signs of drug abuse.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ raid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hundreds of police officers raided the 030-X8 bar in Pham Ngu Lao Ward, District 1 and found over 300 people inside with signs of drug abuse.

Nghĩa của câu:

raid


Ý nghĩa

@raid /reid/
* danh từ
- cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
=to make a raid into the enemy's camp+ đột kích vào doanh trại địch
- cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
=a police raid+ một cuộc bố ráp của công an
=a raid on the reserves of a company+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
- cuộc cướp bóc
=a raid on a bank+ một vụ cướp ngân hàng
* động từ
- tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
- vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
- cướp bóc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…