ex. Game, Music, Video, Photography

“I will continue to be Prime Minister elected for two other duties for no less than 10 years,” Hun Sen said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hun. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“I will continue to be Prime Minister elected for two other duties for no less than 10 years,” hun Sen said.

Nghĩa của câu:

hun


Ý nghĩa

@hun /Hʌn/
* danh từ
- (sử học) rợ Hung
- (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại
- (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…