ex. Game, Music, Video, Photography

In 2010, a 58-year-old resident in Minh Tan commune, Binh Duong province, discovered 6 bird nests on the 3rd floor of his house.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2010, a 58-year-old resident in Minh Tan commune, Binh Duong province, discovered 6 bird nests on the 3rd floor of his house.

Nghĩa của câu:

nest


Ý nghĩa

@nest /nest/
* danh từ
- tổ, ổ (chim, chuột...)
=a bird's nest+ tổ chim
=a wasp's nest+ tổ ong bắp cày
- nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
=a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp
- bộ đồ xếp lồng vào nhau
=a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau
=a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau
!to feather one's nest
- (xem) feather
!it's an ill bord that fouls its own nest
- (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
* nội động từ
- làm tổ
- tìm tổ chim, bắt tổ chim
=to go nesting+ đi bắt tổ chim
- ẩn núp, ẩn mình
* ngoại động từ
- đặt vào ổ
- ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
=nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau
- (kỹ thuật) lắp (mộng)

@nest
- tổ // đặt vào
- n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…