Câu ví dụ:
In a similar attack in 2014, a man was killed while 12 others were wounded when a bomb exploded outside a pub in Kuala Lumpur.
Nghĩa của câu:pub
Ý nghĩa
@pub /pʌb/
* danh từ, (thông tục) (viết tắt) của public house
- quán rượu, tiệm rượu
- quán trọ, quán ăn