Câu ví dụ:
In May 2009, the first Eye Bank in Vietnam started its campaign to mobilize corneal donations.
Nghĩa của câu:donations
Ý nghĩa
@donation /dou'neiʃn/
* danh từ
- sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
- đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)