ex. Game, Music, Video, Photography

In the past three months, the yuan has fallen 3 percent against the dollar while Vietnam only devalued dong around 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ yuan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the past three months, the yuan has fallen 3 percent against the dollar while Vietnam only devalued dong around 1.

Nghĩa của câu:

yuan


Ý nghĩa

@yuan
* danh từ
- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
- đơn vị tiền tệ của Đài Loan
* danh từ
- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
- đơn vị tiền tệ của Đài Loan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…