ex. Game, Music, Video, Photography

In this foodie haven, one item makes only an occasional appearance on menus and on plates - rice.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ menus. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In this foodie haven, one item makes only an occasional appearance on menus and on plates - rice.

Nghĩa của câu:

Ở thiên đường ẩm thực này, một món chỉ thỉnh thoảng xuất hiện trên thực đơn và trên đĩa - cơm.

menus


Ý nghĩa

@menu /'menju:/
* danh từ
- thực đơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…