ex. Game, Music, Video, Photography

In Vietnam, those convicted of possessing or smuggling more than 600 grams of heroin or more than 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ possessing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In Vietnam, those convicted of possessing or smuggling more than 600 grams of heroin or more than 2.

Nghĩa của câu:

possessing


Ý nghĩa

@possess /pə'zes/
* ngoại động từ
- có, chiếm hữu
=to possess good qualities+ có những đức tính tốt
=to be possessed of something+ có cái gì
=to possess oneself of+ chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
=to possess oneself od someone's fortune+ chiếm đoạt tài sản của ai
=to possess oneself+ tự chủ
- ám ảnh (ma quỷ...)
=to be possessed with (by) a devil+ bị ma quỷ ám ảnh
=to be possessed with (by) and idea+ bị một ý nghĩ ám ảnh
=what possesses you to do such as a thing?+ cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
!like all possessed
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi
!to possess one's soul (one's mind)
- tự chủ được

@possess
- có

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…