Câu ví dụ:
Lyft's nice-guy strategy - central to its marketing and expansion efforts nationwide - gained it nothing.
Nghĩa của câu:guy
Ý nghĩa
@guy /gai/
* danh từ
- dây, xích
* ngoại động từ
- buộc bằng dây, xích lại
* danh từ
- bù nhìn; ngáo ộp
- người ăn mặc kỳ quái
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
=who's that guy?+ anh chàng ấy là ai thế?
- (từ lóng) sự chuồn
=to give the guy to+ chuồn khỏi, bỏ đi
=to do a guy+ đánh bài chuồn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu
* ngoại động từ
- bêu hình nộm (của ai)
- chế giễu (ai)
* nội động từ
- (từ lóng) chuồn