Câu ví dụ:
Many of them had to put aside their certificates to take up a vocational course in hope of finding a job.
Nghĩa của câu:certificates
Ý nghĩa
@certificate /sə'tifikit/
* danh từ
- giấy chứng nhận; bằng
=a certificate of birth+ giấy (chứng nhận) khai sinh
=a certificate of health+ giấy chứng nhận sức khoẻ
- chứng chỉ, văn bằng
* ngoại động từ
- cấp giấy chứng nhận
- cấp văn bằng