Câu ví dụ:
“Now, six days after this attack, we are announcing a ban on all semi-automatic rifles (MSSAs) and military-style assault rifles in New Zealand,” said Ardern.
Nghĩa của câu:automatic
Ý nghĩa
@automatic /,ɔ:tə'mætik/ (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/
* tính từ
- tự động
=automatic pistol+ súng lục tự động
=automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động
=automatic pilot+ máy lái tự động
- vô ý thức, máy móc
=automatic movement+ cử động vô ý thức
* danh từ
- máy tự động; thiết bị tự động
- súng tự động; súng lục tự động
@automatic
- (Tech) thuộc tự động; máy tự động