ex. Game, Music, Video, Photography

October coffee exports were estimated at 130,000 tons, worth $230 million.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ oct. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

october coffee exports were estimated at 130,000 tons, worth $230 million.

Nghĩa của câu:

oct


Ý nghĩa

@oct
* danh từ
- vt của October
- tháng mười
- khổ tám

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…