Câu ví dụ:
Pham Van Tai, CEO of Truong Hai Auto (THACO), had suggested last month that the country should scrap imports tax on car parts that cannot be made locally.
Nghĩa của câu:car
Ý nghĩa
@car /kɑ:/
* danh từ
- xe ô tô; xe
=to go by car+ đi bằng ô tô
=armoured car+ (quân sự) xe bọc thép
=amphibious car+ (quân sự) xe lội nước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
=goods car+ toa chở hàng
- giỏ khí cầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
- (thơ ca) xe, xa
=car of the sun+ xe mặt trời