ex. Game, Music, Video, Photography

Police of Cho Moi district, An Giang province, Mekong Delta said they had caught three people on a 35-ton boat that was mining sand on the Tien River, a tributary of the Mekong River.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sand. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police of Cho Moi district, An Giang province, Mekong Delta said they had caught three people on a 35-ton boat that was mining sand on the Tien River, a tributary of the Mekong River.

Nghĩa của câu:

sand


Ý nghĩa

@sand /sænd/
* danh từ
- cát
- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
- màu cát
!numberless as the sand(s)
- vô số, hằng hà sa số
!the sands are running out
- sắp đến lúc tận số
* ngoại động từ
- đổ cát, phủ cát, rải cát
- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
- đánh bóng bằng cát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…