Câu ví dụ:
Preliminary statistics show the intrusion has caused a severe water shortage across the delta.
Nghĩa của câu:intrusion
Ý nghĩa
@intrusion /in'tru:ʤn/
* danh từ
- sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
- sự xâm phạm, sự xâm nhập
- sự bắt người khác phải chịu đựng mình
- (pháp lý) sự xâm phạm
- sự xâm nhập, thế xâm nhập