ex. Game, Music, Video, Photography

Prosecutors said Vinh had not only turned a blind eye to the formation of the ring, but also actively signed documents to facilitate its formation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ prosecutors. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

prosecutors said Vinh had not only turned a blind eye to the formation of the ring, but also actively signed documents to facilitate its formation.

Nghĩa của câu:

Các công tố viên cho biết Vinh không chỉ làm ngơ trước sự hình thành của võ đài mà còn chủ động ký các văn bản để tạo điều kiện cho nó hình thành.

prosecutors


Ý nghĩa

@prosecutor /prosecutor/
* danh từ
- người khởi tố, bên nguyên
!public prosecutor
- uỷ viên công tố

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…