ex. Game, Music, Video, Photography

Provinces and towns including Ba Ria - Vung Tau, Tien Giang, Ben Tre, Tra Vinh, Soc Trang, Bac Lieu, Ca Mau, Kien Giang and HCMC are preparing for mass evacuations.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ evacuations. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Provinces and towns including Ba Ria - Vung Tau, Tien Giang, Ben Tre, Tra Vinh, Soc Trang, Bac Lieu, Ca Mau, Kien Giang and HCMC are preparing for mass evacuations.

Nghĩa của câu:

evacuations


Ý nghĩa

@evacuation /i,vækju'eiʃn/
* danh từ
- sự rút khỏi (một nơi nào...)
- sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
- sự tháo, sự làm khỏi tắc
- (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa
- (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…