ex. Game, Music, Video, Photography

's labor agency estimated that the global youth unemployment rate would reach 13.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unemployment. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

's labor agency estimated that the global youth unemployment rate would reach 13.

Nghĩa của câu:

Cơ quan lao động ước tính rằng tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên toàn cầu sẽ lên tới 13.

Unemployment


Ý nghĩa

@Unemployment
- (Econ) Thất nghiệp.
+ Là những người lao động không có việc làm, bao gồm cả những người đang trong giai đoạn tìm việc làm mới hoặc những người không thể tìm được việc làm với đồng lương thực tế hiện hành.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…