Câu ví dụ:
, said: “As a junket operator, we don't have enough chips to play this game even in Macau.
Nghĩa của câu:junket
Ý nghĩa
@junket /'dʤʌɳkit/
* danh từ
- sữa đông
- cuộc liên hoan; bữa tiệc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)
* nội động từ
- dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại