ex. Game, Music, Video, Photography

soldiers missing from the Vietnam War is an ongoing humanitarian activity by the two countries.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ soldiers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

soldiers missing from the Vietnam War is an ongoing humanitarian activity by the two countries.

Nghĩa của câu:

soldiers


Ý nghĩa

@soldier /'souldʤə/
* danh từ
- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân
=a soldier of fortune+ lính đánh thuê
=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh
- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại
- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc
!to come the old soldier over
- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
!old soldier
- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
- chai không
- mẩu thuốc lá
!soldier's wind
- (hàng hải) gió xuôi
* nội động từ
- đi lính
=to go soldiering+ đi lính
- (hàng hải), (từ lóng) trốn việc
!to soldier on
- kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…