ex. Game, Music, Video, Photography

Some small karaoke lounges have decided to sell their systems, stopping their business.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lounges. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some small karaoke lounges have decided to sell their systems, stopping their business.

Nghĩa của câu:

lounges


Ý nghĩa

@lounge /'laundʤ/
* danh từ
- sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
- ghế dài, đi văng, ghế tựa
- buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
* nội động từ
- đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)
- ngồi uể oải; nằm ườn
* ngoại động từ
- ((thường) + away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…